Thông tin sơ lược về Việt Nam

Tên gọi chính thứcNước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thủ đôHà Nội
Ngôn ngữ chínhTiếng Việt
Diện tích
(Đơn vị tính:k㎡)
331,689
Loại tiền sử dụngĐồng(VND)
Dân Số
(Đơn vị tính:Vạn người)
9.039
Hiệu suất tăng trưởng GDP
(Đơn vị:%)
5.3
GDP trên danh nghĩa
(Đơn vị:1000,000 USD)
170,565
GDP danh nghĩa tính theo đầu người
(Đơn vị:USD)
1,901
Cán cân kinh doanh
(Đơn vị:1000,000USD)
8,162
Cán cân thương mại
(Đơn vị:1000,000USD)
10
Giá trị xuất khẩu
(Đơn vị:1000,000USD)
132,135
Giá trị xuất khẩu trên 1 ngày
(Đơn vị:1000,000USD)
13,700
Giá trị nhập khẩu
(Đơn vị:1000,000USD)
132,125
Giá trị nhập khẩu trên 1 ngày
(Đơn vị:1000,000USD)
11,600
Số lượng xí nghiệp Nhật Bản đang mở rộng đầu tư1,299
Số lượng người Nhật tại Việt Nam12,254

(Năm 2013)